480.000

354.000

149.000

446.400

-20%

232.000

-20%

597.600

-10%
Ước lượng

127.000

181.000

408.000

94.000

-45%

249.100

-15%

348.800

-20%

386.000

326.400

-20%

538.200

-10%
Ước lượng

373.000

393.000

136.000

84.000

103.000

347.000

363.000

146.000

593.100

-10%
Ước lượng

145.000

273.500

-19%

386.400

-20%

120.000

130.000

1.006.400

-15%
Ước lượng
Xem thêm